Áp lực, áp suất

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí

Làm bài tập xếp câu có đáp án MIỄN PHÍ:

读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给

我们/上/暗恋/我/每个/她/男孩/班/敢/在/都/说

遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定

ap luc 1851600394

* Áp lực: 压力 / 壓力/   Yālì

 VD: 工作压力: Áp lực làm việc

* Áp suất:   压力仪表: Đồng hồ đo áp suất

Mời Bạn trải nghiệm HỌC DỊCH TIẾNG TRUNG ONLINE

với các câu luyện dịch trong Hợp đồng, văn bản thực tế.

click và thử dịch câu này ngay nhé!

建筑物区构造稳定和地震危险性评价

Để lại một bình luận