Asphalt

  • ASPHALT
  • 沥青
  • 瀝青
  • Lìqīng

  • Tên khác: Nhựa đường (Ngành xây dựng)

  • Asphalt polymer
    cải tiến
  • 高聚物改性沥青
  • 高聚物改性瀝青
  • Gāo jù wù gǎi xìng lìqīng

Để lại một bình luận