UncategorizedAsphalt 沥青 瀝青 Lìqīng Tên khác: Nhựa đường (Ngành xây dựng) Asphalt polymer cải tiến 高聚物改性沥青 高聚物改性瀝青 Gāo jù wù gǎi xìng lìqīng Bạn tham khảo thêm nhé! Thép lặng, thép nửa lặng Ascorbic acid Atimon