Chắc chắn là gì?
Chắc chắn là trạng thái hoàn toàn tin tưởng, không có nghi ngờ gì về tính đúng đắn của một sự việc, thông tin hoặc quyết định. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh độ chính xác, sự rõ ràng và sự tự tin trong phát ngôn hay nhận định.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Chắc chắn tiếng Trung là gì?
无疑 / 無疑 (wú yí) (Trạng từ)
Nghĩa khác: – Không còn nghi ngờ gì
Tiếng Anh: Without a doubt / Undoubtedly
Ví dụ tiếng Trung với từ 无疑
他的成功无疑是努力和坚持的结果。
Thành công của anh ấy chắc chắn là kết quả của sự nỗ lực và kiên trì.
His success is undoubtedly the result of hard work and persistence.
Từ vựng liên quan
- Không nghi ngờ gì tiếng Trung: 毫无疑问 / 毫無疑問 (háo wú yí wèn) (Trạng từ)
- Khẳng định tiếng Trung: 肯定 (kěn dìng) (Động từ/Trạng từ)
- Chính xác tiếng Trung: 准确 / 準確 (zhǔn què) (Tính từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Đặc điểm và công dụng của từ này
“无疑” là trạng từ mang sắc thái nhấn mạnh, thường đứng trước động từ hoặc mệnh đề để khẳng định sự thật, độ chính xác hoặc sự công nhận rộng rãi. Từ này phổ biến trong văn viết chính luận, báo chí, cũng như các cuộc thảo luận mang tính học thuật, tranh luận hoặc thuyết trình.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Từ “无疑” được sử dụng để củng cố lập luận trong văn bản học thuật, báo chí, và trong các tình huống cần nhấn mạnh tính chắc chắn. Người học tiếng Trung nên nắm rõ vị trí và ngữ cảnh sử dụng để tăng tính thuyết phục khi trình bày quan điểm.
Thành phố đáng sống tiếng Trung là gì?
Nơi lánh nạn tiếng Trung là gì?
Con đường ngắn nhất đến trái tim đàn ông là đi qua dạ dày