Chất nhũ hóa

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

里/学校/老师/的/都/很/她/喜欢

意义/他的/有/很特殊的/这段经历

他/他的/把/齐齐/叠得/衣服/整整

chat nhu hoa

乳化剂 / 乳化劑

Rǔhuà jì

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục CHẤT HÓA HỌC

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

 

Để lại một bình luận