Dây đau xương


  • 宽筋藤
  • 寬筋藤
  • Kuān jīn téng

  • 中华青牛胆 ; 伸筋藤
  • 中華青牛膽 ; 伸筋藤
  • Zhōnghuá qīng niú dǎn; shēn jīn téng

  • Tinospora sinensis

  • * Tên cây thuốc

Để lại một bình luận