Dung môi

CỨ DỊCH SAI khi cuộc đời cho phép

Dịch Hợp đồng tiếng Trung DỄ hay KHÓ?

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Giải mã hiện tượng không có vân tay

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

dung moi

溶剂 / 溶劑 / Róngjì

有机溶剂 / Yǒujī róngjì

Dung môi hữu cơ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục CHẤT HÓA HỌC

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận