Máy soi, chiếu hành lý

Dịch Trung Việt cần chú ý những gì?

AI truyền thông tin nghe được cho đối phương

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

带有/电源/自控/远控/的/及/功能

继续/提高/政府/并/水平/社会保障/的/调整

用/都/希望/自己/的/自身价值/来/能力/每个人/证明

may soi chieu hanh ly

行李扫描仪 / 行李掃描儀

Xínglǐ sǎomiáo yí

行李X光安检机

Xínglǐ X guāng ānjiǎn jī

*Hàng không

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục MÁY MÓC-THIẾT BỊ

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận