Ổ trục đẩy

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Làm bài tập xếp câu có đáp án MIỄN PHÍ:

有权/乙方/或/服务/终止/中止/提供

实际/予以/实际/延长/可/使用/甲方/时间/要求/根据

环境/污染/最/之一/人类/重要/室外/风险/是/健康/因素/的/空气

o truc day

推力轴承

Tuīlì zhóuchéng

Ổ trục đẩy thường dùng trong các máy phát điện thủy lực.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục PHỤ KIỆN 

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận