Đai khởi thủy

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Làm bài tập xếp câu có đáp án MIỄN PHÍ:

提供/场地/的/要/材料/标准/乙方/符合

日常/及/负责/设备/的/服务/保养/维修/乙方

不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价

dai khoi thuy

管道马鞍三通 / 管道馬鞍三通

Guǎndào mǎ’ān sān tōng

Phụ kiện dùng để nối các đoạn của ống nước.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục PHỤ KIỆN

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

 

Để lại một bình luận