Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
Giải mã hiện tượng không có vân tay
Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
土建工程 / Tǔjiàn gōngchéng
Civil work
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục XÂY DỰNG
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quay lại Trang chủ
—
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG
để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ
ĐT/ZALO: 0936.083.856