Sụt áp

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Sơ lược về Chuỗi giá trị

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ sau:

我(Chủ ngữ)/这次/你/好好/能/跟/谈谈/希望

你/这/上面/先/地图/的/世界/完整/拼/将

Sụt áp, hay còn gọi là giảm điện áp, là hiện tượng điện áp thực tế tại một điểm nào đó trong hệ thống điện thấp hơn so với điện áp định mức.

Hiện tượng này xảy ra khi dòng điện chạy qua các tải, gây ra sự giảm điện áp trên đường dây dẫn do điện trở.

 

sut ap

电压降落 / 電壓降落

Diànyā jiàngluò

Voltage drop

Nguyên nhân gây ra sụt áp

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sụt áp, bao gồm:

  • Tải quá mức: Khi tải tiêu thụ điện năng vượt quá khả năng cung cấp của nguồn, dòng điện tăng cao, gây ra sụt áp trên đường dây.
  • Dây dẫn quá nhỏ: Dây dẫn có tiết diện nhỏ sẽ có điện trở lớn hơn, dẫn đến sụt áp đáng kể.
  • Kết nối kém: Các mối nối kém, tiếp xúc không tốt giữa các thiết bị cũng gây ra sụt áp.
  • Nguồn điện không ổn định: Nguồn điện không ổn định, biến động điện áp cũng là nguyên nhân gây sụt áp.
  • Yếu tố môi trường: Nhiệt độ cao, độ ẩm cao có thể làm tăng điện trở của dây dẫn, gây sụt áp.

Ảnh hưởng của sụt áp

Gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống điện và thiết bị điện, bao gồm:

  • Thiết bị hoạt động không ổn định: Các thiết bị điện hoạt động dưới điện áp thấp sẽ không đạt được hiệu suất tối đa, thậm chí có thể bị hỏng hóc.
  • Tuổi thọ thiết bị giảm: Làm tăng nhiệt độ làm việc của thiết bị, giảm tuổi thọ.
  • Tổn thất năng lượng: Làm tăng tổn thất năng lượng trên đường dây dẫn.
  • Giảm hiệu suất sản xuất: Trong các nhà máy, xí nghiệp, sẽ làm giảm hiệu suất sản xuất.

Cách khắc phục sụt áp

Để khắc phục hiện tượng sụt áp, có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Tăng tiết diện dây dẫn: Sử dụng dây dẫn có tiết diện lớn hơn để giảm điện trở.
  • Cải thiện kết nối: Kiểm tra và sửa chữa các mối nối kém.
  • Sử dụng ổn áp: Sử dụng ổn áp để ổn định điện áp đầu ra.
  • Cân bằng tải: Phân bố tải đều để tránh quá tải một khu vực.

Để lại một bình luận