Tăng-đơ

Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

提供/场地/的/要/材料/标准/乙方/符合

送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我

往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子

花兰螺丝 / 花蘭螺絲

Huā lán luósī

Luósī kòu (Danh từ)

* Tăng đơ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục PHỤ KIỆN

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận