Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业
Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ
往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子
花兰螺丝 / 花蘭螺絲
Huā lán luósī
Luósī kòu (Danh từ)
* Tăng đơ
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục PHỤ KIỆN
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quay lại Trang chủ
—
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG
để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ
ĐT/ZALO: 0936.083.856
Kênh Youtube: luyendich tiengTrung [Tự học tiếng Trung]