Độ bền kéo tiếng Trung là gì?

Độ bền kéo là gì?

Độ bền kéo là khả năng chịu đựng lực kéo của một vật liệu trước khi bị đứt hoặc phá vỡ. Đây là một trong những đặc tính quan trọng của vật liệu, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như xây dựng, chế tạo máy móc, và sản xuất vật liệu. Độ bền kéo giúp xác định độ bền của vật liệu khi chịu lực tác động kéo, từ đó chọn lựa vật liệu phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật.


Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Độ bền kéo tiếng Trung là gì?

Độ bền kéo tiếng Trung:

抗拉强度 / 抗拉強度 (kàng lā qiáng dù) (Danh từ)

Tiếng Anh: Tensile Strength

Ví dụ tiếng Trung với từ 抗拉强度

钢铁的抗拉强度高,因此在建筑结构中应用广泛。

Dịch tiếng Việt: Độ bền kéo của thép cao, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

English translation: Steel has high tensile strength, so it is widely used in construction structures.

Từ vựng liên quan

  • Thép tiếng Trung: 钢铁 (gāng tiě) (Danh từ)
  • Vật liệu xây dựng tiếng Trung: 建筑材料 (jiàn zhù cái liào) (Danh từ)
  • Khả năng chịu lực tiếng Trung: 承载能力 (chéng zài néng lì) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng của độ bền kéo

Độ bền kéo là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá khả năng chịu đựng lực kéo của vật liệu mà không bị đứt gãy. Nó giúp chọn lựa vật liệu phù hợp cho các công trình hoặc sản phẩm yêu cầu khả năng chịu lực cao như trong xây dựng, chế tạo máy móc, và các sản phẩm liên quan đến cơ khí. Độ bền kéo càng cao, vật liệu càng có khả năng chịu được lực kéo mạnh mẽ mà không bị hư hỏng.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Độ bền kéo thường được áp dụng trong ngành sản xuất thép, nhựa, cao su, và vật liệu composite, nơi vật liệu cần phải chịu được lực kéo lớn trong suốt quá trình sử dụng. Nó cũng rất quan trọng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, dây cáp, và trong thiết kế các cấu kiện xây dựng, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.

Các từ vựng liên quan

  • Khả năng đàn hồi tiếng Trung: 弹性 (tán xìng) (Danh từ)
  • Cường độ chịu tải tiếng Trung: 承载强度 (chéng zài qiáng dù) (Danh từ)
  • Vật liệu composite tiếng Trung: 复合材料 (fù hé cái liào) (Danh từ)


Để lại một bình luận