Thép lặng, thép nửa lặng

  • Thép lặng
  • 镇静钢
  • 鎮靜鋼
  • Zhènjìng gāng
  • Killed steel


  • Thép nửa lặng
  • 半镇静钢
  • 半鎮靜鋼
  • Bàn zhènjìng gāng
  • Semi-killed steel

Để lại một bình luận