Thiết bị nghe nhìn

  • 声像装置
  • 聲像裝置
  • Shēng xiàng zhuāngzhì (Ô-tô)

  • 视听设备
  • 視聽設備
  • Shìtīng shèbèi (Phòng họp)

Để lại một bình luận