UncategorizedThiết bị nghe nhìn 声像装置 聲像裝置 Shēng xiàng zhuāngzhì (Ô-tô) 视听设备 視聽設備 Shìtīng shèbèi (Phòng họp) Bạn tham khảo thêm nhé! Độ nghiêng Kính chiếu hậu (ô-tô) Bàn đạp chân phanh (ô-tô)