Hợp đồng vận chuyển đường biển

Tham khảo Bài song ngữ

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Làm bài tập xếp câu có đáp án MIỄN PHÍ:

设备/工作/安排/操作/必须/人员/服从/乙方

应/运输费/相互/双方/竞争性/的/提供/具有

不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价

HD vc dg bien

海运合同 / 海運合同

Hǎiyùn hétóng

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục KINH DOANH

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

 

Để lại một bình luận