Cây sả tiếng Trung là gì?

Cây sả là gì?

Cây sả (củ sả) là loại cây thân cỏ, thuộc họ Hòa thảo, có mùi thơm đặc trưng giống mùi chanh. Sả được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, y học cổ truyền và làm tinh dầu. Đây là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn châu Á, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn, xua đuổi côn trùng và hỗ trợ tiêu hóa.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Cây sả tiếng Trung là gì?

柠檬草 / 檸檬草 (Níng méng cǎo) (Danh từ)

Tiếng Anh: Lemongrass

Ví dụ tiếng Trung với từ 柠檬草

泰国菜中常常使用柠檬草来增加香味和口感。
Trong món ăn Thái Lan, cây sả thường được dùng để tăng hương vị và mùi thơm.
Lemongrass is often used in Thai cuisine to enhance aroma and flavor.

Từ vựng liên quan

  • Gia vị tiếng Trung: 香料 (Xiāng liào) (Danh từ)
  • Cây thuốc nam tiếng Trung: 草药 / 草藥 (Cǎo yào) (Danh từ)
  • Tinh dầu tiếng Trung: 精油 (Jīng yóu) (Danh từ)

Download 4 mẫu  giấy kẻ ô tập viết chữ Hán

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “柠檬草” dùng để chỉ cây thảo dược có mùi chanh, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm thuốc và chiết xuất tinh dầu. Ngoài việc làm gia vị, sả còn có tác dụng chống viêm, hỗ trợ tiêu hóa và xua đuổi muỗi. Đây là từ vựng quan trọng trong ngành ẩm thực, đông y và công nghiệp dược phẩm tự nhiên.

500 từ ngành LOGISTICS tiếng Trung

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

“柠檬草” xuất hiện phổ biến trong sách nấu ăn, hướng dẫn chăm sóc sức khỏe tự nhiên, bài viết về tinh dầu, và tài liệu nghiên cứu dược liệu. Người học tiếng Trung chuyên ngành y học cổ truyền, dinh dưỡng hoặc dược liệu nên nắm vững từ này.

Tỏi cô đơn tiếng Trung là gì?

Củ riềng tiếng Trung là gì?

Củ hành khô tiếng Trung là gì?


 

Để lại một bình luận