Hạ tầng kỹ thuật là gì?
Hạ tầng kỹ thuật là các cơ sở vật chất và hệ thống thiết bị cần thiết để hỗ trợ hoạt động của các công trình và dịch vụ trong xã hội. Hạ tầng kỹ thuật bao gồm các hệ thống điện, cấp thoát nước, giao thông, viễn thông và các cơ sở vật chất khác giúp đảm bảo chức năng và sự hoạt động của các khu vực dân cư, khu công nghiệp, và các dịch vụ công cộng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
LÀM BÀI TẬP LUYỆN DỊCH ONLINE CÓ ĐÁP ÁN với câu này nhé:
Câu chuyện đã bắt đầu một cách đơn giản như thế
Hạ tầng kỹ thuật tiếng Trung là gì?
技术基础设施 / 技術基礎設施 (jì shù jī chǔ shè shī) (Danh từ)
Tiếng Anh: Technical Infrastructure
Ví dụ tiếng Trung với từ 技术基础设施
一个国家的技术基础设施是促进其经济和社会发展的关键因素之一。
Hạ tầng kỹ thuật của một quốc gia là yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
A country’s technical infrastructure is one of the key factors promoting its economic and social development.
Từ vựng liên quan
- Cơ sở vật chất tiếng Trung: 基础设施 (jī chǔ shè shī) (Danh từ)
- Hệ thống giao thông tiếng Trung: 交通系统 (jiāo tōng xì tǒng) (Danh từ)
- Viễn thông tiếng Trung: 电信 (diàn xìn) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB?
Đặc điểm và công dụng của hạ tầng kỹ thuật
Hạ tầng kỹ thuật là cơ sở cần thiết cho mọi hoạt động trong xã hội, bao gồm giao thông, cấp nước, năng lượng, viễn thông và các dịch vụ khác. Hạ tầng kỹ thuật không chỉ hỗ trợ các ngành công nghiệp mà còn đảm bảo cuộc sống hàng ngày của người dân được thuận tiện và an toàn. Một hệ thống hạ tầng kỹ thuật phát triển sẽ giúp tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
500 từ vựng ngành in tiếng Trung
Ứng dụng thực tế
Hạ tầng kỹ thuật có ứng dụng rộng rãi trong các thành phố, khu công nghiệp, khu dân cư và các cơ sở dịch vụ công cộng. Nó giúp đảm bảo sự vận hành ổn định của các hệ thống điện, nước, giao thông và các dịch vụ khác, từ đó hỗ trợ sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng sống của cộng đồng.
Biên bản nghiệm thu công trình tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Giao thông công cộng tiếng Trung: 公共交通 (gōng gòng jiāo tōng) (Danh từ)
- Cung cấp điện tiếng Trung: 电力供应 (diàn lì gōng yìng) (Danh từ)
- Hệ thống nước sạch tiếng Trung: 清水系统 (qīng shuǐ xì tǒng) (Danh từ)
Bồn rửa tay-chậu rửa tay tiếng Trung là gì?
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Tài chính – Kế toán