Hải đăng là gì?
Hải đăng là một cấu trúc xây dựng trên bờ biển hoặc trên đảo, được trang bị đèn chiếu sáng để hướng dẫn tàu thuyền vào cảng hoặc tránh các vùng nguy hiểm, như đá ngầm hoặc bãi cạn. Hải đăng không chỉ có chức năng cảnh báo mà còn cung cấp thông tin về vị trí của nó qua tín hiệu ánh sáng đặc trưng.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quản lý vận chuyển quốc tế tiếng Trung là gì?
![]() |
Ngọn hải đăng Galle – Srilanka/Hình: Admin 斯里兰卡加勒老城的灯塔 |
Hải đăng tiếng Trung là gì?
Hải đăng tiếng Trung: 灯塔 (dēng tǎ) (Danh từ)
Tiếng Anh: Lighthouse
Ví dụ tiếng Trung với từ 灯塔
船只在远处看到了灯塔的光,知道他们已经接近港口。
Dịch tiếng Việt: Những chiếc tàu nhìn thấy ánh sáng từ ngọn hải đăng ở xa, biết rằng chúng đã gần đến cảng.
English translation: The ships saw the light of the lighthouse from a distance, knowing they were approaching the port.
Từ vựng liên quan
- Cảng biển tiếng Trung: 港口 (gǎng kǒu) (Danh từ)
- Vịnh tiếng Trung: 湾 (wān) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Bài tập dịch 6 – 外贸业务信函 (2)
Đặc điểm và công dụng của từ hải đăng
“Hải đăng” là một công trình giúp tàu thuyền nhận diện vị trí và điều hướng khi di chuyển trên biển, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu hoặc vào ban đêm. Hải đăng giúp đảm bảo an toàn cho các phương tiện thủy, tránh các vùng nước nguy hiểm như đá ngầm và bãi cạn.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Hải đăng không chỉ là công trình quan trọng trong việc chỉ dẫn giao thông đường thủy mà còn có giá trị văn hóa và lịch sử. Các hải đăng có thể được sử dụng như các công trình du lịch, thu hút khách tham quan và tìm hiểu về lịch sử hàng hải.
Bên cạnh đó, hải đăng còn có vai trò trong việc bảo vệ môi trường, giúp các tàu thuyền tránh xâm phạm vào các khu vực bảo tồn thiên nhiên hoặc những vùng biển bị ô nhiễm.
Bài tập dịch 5 – 欢迎某贸易代表团前来谈业务
Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码
Các từ vựng liên quan
- Vịnh tiếng Trung: 湾 (wān) (Danh từ)
- Đoạn đường thủy tiếng Trung: 水路 (shuǐ lù) (Danh từ)
- Chỉ dẫn tiếng Trung: 指引 (zhǐ yǐn) (Động từ)
Tại sao Trung Quốc ngừng phát hành tờ 2 nhân dân tệ? – Bài song ngữ
Thế nào là “Khủng hoảng nhân đạo” ? – Bài song ngữ
Giới thiệu về “Tổ chức Thầy thuốc không biên giới” – Bài song ngữ