Xạ trị ung thư

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ

讨论/我/他/网友/正/爱情/发现/和

收费/有权/服务/乙方/内容/标准/调整/和

一家/应聘/知名/企业/是/我/大型/的/全国/的

xa tri ung thu

癌症放射疗法 / 癌症放射療法

Áizhèng fàngshè liáofǎ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục Y-DƯỢC-BỆNH

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận