Cửa xếp (Cửa kéo)

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án:

遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定

我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是

人力/所有/经济/国家/具有/对/决定性/资源/发展

拉闸门 / 拉閘門

Lā zhámén

Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Tài chính – Kế toán

 

ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG – ĐƯỢC TẶNG NGAY HỌC
PHÍ 1 THÁNG HỌC DỊCH ONLINE – HDO 

 

Để lại một bình luận