Quẹt thẻ tiếng Trung là gì?

Quẹt thẻ là gì?

Quẹt thẻ là hành động đưa thẻ ngân hàng (thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ) vào máy POS để thanh toán hàng hóa, dịch vụ. Đây là một hình thức thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến trong mua sắm hiện đại, giúp người tiêu dùng giao dịch nhanh chóng và thuận tiện.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

Quẹt thẻ tiếng Trung là gì?

刷卡 (Shuā kǎ) (Động từ)

Tiếng Anh: Swipe a card

Ví dụ tiếng Trung với từ 刷卡

请问可以刷卡吗?
Cho hỏi có thể quẹt thẻ không?
Excuse me, can I pay by card?

Từ vựng liên quan

  • 银行卡 / 銀行卡 (Yín háng kǎ) – Danh từ: Thẻ ngân hàng
  • 信用卡 / 信用卡 (Xìn yòng kǎ) – Danh từ: Thẻ tín dụng
  • 借记卡 / 借記卡 (Jiè jì kǎ) – Danh từ: Thẻ ghi nợ
  • 移动支付 / 移動支付 (Yí dòng zhī fù) – Danh từ: Thanh toán di động

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 2)

Đặc điểm và công dụng

Việc quẹt thẻ giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng tiền mặt, tăng tính tiện lợi và an toàn trong thanh toán. Phương thức này ngày càng được mở rộng tại các điểm bán lẻ, siêu thị, nhà hàng, khách sạn… Ngoài ra, quẹt thẻ còn là cơ sở để các ngân hàng theo dõi chi tiêu, cung cấp các chương trình ưu đãi và quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn.

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Trong cuộc sống hiện đại, quẹt thẻ là phương thức thanh toán phổ biến tại các cửa hàng và dịch vụ. Khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài, thẻ ngân hàng giúp người dùng chi tiêu dễ dàng mà không cần đổi tiền mặt. Một số doanh nghiệp còn tích hợp quẹt thẻ trong hệ thống quản lý bán hàng, giúp kiểm soát doanh thu và hóa đơn.

Nứt nẻ môi tiếng Trung là gì?

Bể keo tụ tiếng Trung là gì?

Đèn chỉ dẫn thoát hiểm tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận