Tài chính-Kế toán-Kiểm toánNgân sách cố định CỨ DỊCH SAI khi cuộc đời cho phép Dịch Hợp đồng tiếng Trung DỄ hay KHÓ? TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6 固定预算 固定預算 Gùdìng yùsuàn Fixed budget Bạn tham khảo thêm nhé! Đơn vị tính Ngân sách phê duyệt Ngân sách linh hoạt