---

Đất phèn


  • 碱土
  • 鹼土
  • Jiǎntǔ

  • 碱性土
  • 鹼性土
  • Jiǎn xìng tǔ

  • Alkaline soil

Bạn biết từ này chưa?  Bungalow
---

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *