Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung
Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修
Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ
到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时
Cà rá (Lơ thu)
Đây là loại phụ kiện nối ống tráng kẽm dạng vừa ren trong lẫn ren ngoài
có kích thước lớn nhỏ khác nhau trên cùng hệ thống đường ống.
补芯 / 補芯 / Bǔ xīn
Bushing
*Cà rá ren thau: 铜补芯 / 銅補芯
Tóng bǔ xīn
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục PHỤ KIỆN
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quay lại Trang chủ
—
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG
để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ
ĐT/ZALO: 0936.083.856