Suối nước nóng là gì?
Suối nước nóng là một hiện tượng tự nhiên, nơi nước chảy ra từ lòng đất với nhiệt độ cao, thường có chứa các khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Suối nước nóng được sử dụng trong các khu du lịch, spa, và trị liệu y tế để giúp thư giãn, cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến xương khớp và da.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Suối nước nóng tiếng Trung là gì?
温泉 / 溫泉 (wēn quán) (Danh từ)
Tiếng Anh: Hot Spring
Ví dụ tiếng Trung với từ 温泉
许多旅游景点提供温泉浴,游客可以在天然的热水中放松身心。
Nhiều điểm du lịch cung cấp dịch vụ tắm suối nước nóng, du khách có thể thư giãn trong nước nóng tự nhiên.
Many tourist attractions offer hot spring baths, where visitors can relax in natural hot water.
Từ vựng liên quan
- Trị liệu bằng nước nóng tiếng Trung: 热水疗法 (rè shuǐ liáo fǎ) (Danh từ)
- Khoáng chất tiếng Trung: 矿物质 (kuàng wù zhì) (Danh từ)
- Thư giãn tiếng Trung: 放松 (fàng sōng) (Động từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Đặc điểm và công dụng của suối nước nóng
Suối nước nóng có tính năng thư giãn cơ thể, giảm căng thẳng và giúp tăng cường tuần hoàn máu. Các khoáng chất trong nước còn có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, da và giảm các triệu chứng đau mỏi cơ thể. Suối nước nóng cũng là một phương pháp trị liệu hiệu quả cho những người mắc các bệnh mãn tính.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游
Ứng dụng thực tế
Suối nước nóng được sử dụng rộng rãi trong các khu nghỉ dưỡng, spa và bệnh viện, nơi có các dịch vụ trị liệu. Ngoài ra, suối nước nóng còn được tận dụng trong các khu du lịch để thu hút khách tham quan, giúp họ thư giãn và tái tạo năng lượng sau những ngày làm việc căng thẳng.
Khí hậu khắc nghiệt tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Khu nghỉ dưỡng tiếng Trung: 度假村 (dù jià cūn) (Danh từ)
- Tắm hơi tiếng Trung: 蒸汽浴 (zhēng qì yù) (Danh từ)
- Điều trị bằng nước nóng tiếng Trung: 热水治疗 (rè shuǐ zhì liáo) (Danh từ)
Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ khó