Bệnh trong tình trạng nguy kịch

  • 病情危机时
  • 病情危機時
  • Bìngqíng wéijī shí
Bạn biết từ này chưa?  Quả dứa (thơm)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *