Chăm sóc liên tục

  • 持续性照顾
  • 持續性照顧
  • Chíxù xìng zhàogù
Bạn biết từ này chưa?  Gà sốt ngũ hương

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *