Cm (Centimeter)

  • 厘米
  • Límǐ
  • Xen-ti-met
  •  Centimeter
Bạn biết từ này chưa?  Dụng cụ đo lường

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *