Dao đầu cong



  • 弯头刀具
  • 彎頭刀具
  • Wān tóu dāojù
  • Bent tool 

Bạn biết từ này chưa?  Hối đoái không theo hối phiếu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *