Nấm móng

  • Hình minh họa từ Internet
  • 甲癬
  • Jiǎ xuǎn

  • 鹅爪风
  • 鵝爪風
  • É zhǎo fēng

  • 甲真菌病
  • 甲真菌病
  • Jiǎ zhēnjùn bìng
Bạn biết từ này chưa?  Nhu đạo - Judo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *