Sổ ghi danh bạ

  • 通讯录
  • 通訊錄
  • Tōngxùn lù


  • 通讯簿
  • 通訊簿
  • Tōngxùn bù

  • Address book


Bạn biết từ này chưa?  Điều chuyển công việc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *