Vì kèo thép là gì?
Vì kèo thép là một cấu trúc kết cấu thép được sử dụng trong các công trình xây dựng để hỗ trợ mái hoặc phần trên của một tòa nhà. Vì kèo thép thường được làm từ thép có độ bền cao và được thiết kế để chịu tải trọng từ mái nhà, gió và các yếu tố bên ngoài khác. Nó giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực cho công trình, đồng thời giảm thiểu trọng lượng của các cấu kiện khác.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Vì kèo thép tiếng Trung là gì?
钢桁架 / 鋼桁架 (gāng héng jià) (Danh từ)
Tiếng Anh: Steel Truss
Ví dụ tiếng Trung với từ 钢桁架
钢桁架广泛应用于大型建筑项目中,特别是用于支撑屋顶和桥梁结构。
Vì kèo thép được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng lớn, đặc biệt là dùng để hỗ trợ mái nhà và kết cấu cầu.
Steel trusses are widely used in large construction projects, especially for supporting roofs and bridge structures.
Từ vựng liên quan
- Cấu trúc thép tiếng Trung: 钢结构 (gāng jié gòu) (Danh từ)
- Vật liệu xây dựng tiếng Trung: 建筑材料 (jiàn zhù cái liào) (Danh từ)
- Mái nhà tiếng Trung: 屋顶 (wū dǐng) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Xây dựng
Đặc điểm và công dụng của vì kèo thép
Vì kèo thép là một phần quan trọng trong kết cấu của nhiều công trình xây dựng, giúp phân phối tải trọng và bảo vệ mái nhà khỏi các yếu tố bên ngoài như gió và mưa. Với khả năng chịu lực cao và bền bỉ, vì kèo thép giúp giảm chi phí xây dựng và tăng cường độ bền cho công trình. Nó thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, cầu đường và các công trình công nghiệp.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Vì kèo thép có ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các công trình công nghiệp lớn như nhà xưởng, kho bãi, cầu đường và các công trình yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn. Nó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, đồng thời đảm bảo tính bền vững cho công trình.
Các từ vựng liên quan
- Cầu đường tiếng Trung: 桥梁 (qiáo liáng) (Danh từ)
- Xây dựng công nghiệp tiếng Trung: 工业建筑 (gōng yè jiàn zhù) (Danh từ)
- Kết cấu chịu lực tiếng Trung: 承重结构 (chéng zhòng jié gòu) (Danh từ)