---

Cổ phiếu quỹ

  • 库存股
  • 庫存股
  • Kùcún gǔ
Bạn biết từ này chưa?  Ghi nhận doanh thu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *