---

Cờ tàu

  • 船舶信号旗
  • 船舶信號旗
  • Chuánbó xìnhào qí
  • Ship flag

Bạn biết từ này chưa?  Nhờ thu phiếu trơn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *