Điểm làm mềm

 

  • 软化点
  • 軟化點
  • Ruǎnhuà diǎn
Bạn biết từ này chưa?  Dây cứu sinh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *