Hành lang kinh tế đô thị

  • 城市经济走廊
  • 城市經濟走廊
  • Chéngshì jīngjì zǒuláng
  • —–
  • Trục hành lang kinh tế đô thị
  • 城市经济走廊轴心
  • 城市經濟走廊軸心
  • Chéngshì jīngjì zǒuláng zhóu xīn
Bạn biết từ này chưa?  Tiêu dùng thông minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *