Hoa cẩm cù

  • hoa+cam+cu

  • 球兰
  • 球蘭
  • Qiú lán
  • Hoya carnosa

  • Tên khác: 
  • 马骝解
  • 馬騮解
  • Mǎ liú jiě

  • 狗舌藤
  • Gǒu shé téng

  • 铁脚板
  • 鐵腳板
  • Tiě jiǎobǎn

Để lại một bình luận