Nâng lên một tầm cao mới – Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một sự thay đổi tích cực, một sự cải thiện đáng kể so với trước đây. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ cá nhân, công việc đến cuộc sống.
提升到一个全新的水平
提升到一個全新的水平
Tíshēng dào yīgè quánxīn de shuǐpíng
VD: 他的研究成果将人工智能技术提升到一个全新的水平
Nghiên cứu của anh ấy đã nâng công nghệ trí tuệ nhân tạo lên một tầm cao mới.
Mỗi click HÀI LÒNG của Bạn sẽ như một lời động viên Admin
tiếp tục cung cấp từ vựng MIỄN PHÍ cho cộng đồng DÂN TIẾNG TRUNG nhé!
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP DỊCH CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ
-
Các cách diễn đạt khác của Nâng lên một tầm cao mới:
- Đạt đến một đỉnh cao mới: Nhấn mạnh sự thành công vượt trội.
- Vươn lên một tầm cao mới: Tập trung vào sự nỗ lực và tiến bộ không ngừng.
- Phát triển vượt bậc: Chú trọng vào sự tăng trưởng nhanh chóng và mạnh mẽ.
- Mở ra một chương mới: Gợi ý về sự bắt đầu một giai đoạn mới, đầy hứa hẹn.
Quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN nhé!
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ví dụ minh họa:
- Cá nhân: “Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mình đã được nâng lên một tầm cao mới trong sự nghiệp.”
- Công việc: “Sản phẩm mới của công ty chúng tôi đã nâng trải nghiệm khách hàng lên một tầm cao mới.”
- Cuộc sống: “Việc chuyển đến thành phố lớn đã giúp tôi mở ra những cơ hội mới và nâng cuộc sống của mình lên một tầm cao mới.”