Nắp cống

  •                                            水沟盖板
  • 水溝蓋板
  • Shuǐ gōu gài bǎn

Bạn biết từ này chưa?  Tường chắn đất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *