Thực tế ảo (VR)

 

Giải mã hiện tượng không có vân tay

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

thuc te ao

虚拟现实 / 虛擬現實

Xūnǐ xiànshí

Virtual reality (VR)

# Kính thực tế ảo

拟境 / 擬境

Nǐ jìng

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục LUẬT PHÁP

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận