---

Tiền mặt đổi lấy chứng từ (CAD)

  • 付现交单
  • 付現交單
  • Fùxiàn jiāo dān
  • Cash against documents

Bạn biết từ này chưa?  Dọc mạn tàu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *