Tuyến yên

  • 脑下垂体
  • 腦下垂體
  • Nǎo xià chuí tǐ

  •  垂体
  • 垂體
  • Chuí tǐ
Bạn biết từ này chưa?  Van tim

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *