Ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP)

 

  • 普及特惠稅制
  • Pǔjí tèhuì shuìzhì
  • General Special Preference (GSP)
Bạn biết từ này chưa?  Hàng lẻ (LCL)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *