Vùng đệm

  • 缓冲区
  • 緩衝區
  • Huǎnchōng qū
Bạn biết từ này chưa?  Tốc độ rơi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *