Khăn trải bàn

  • Hình từ Internet
  • 桌布
  • Zhuōbù
  • Khăn trải bàn dùng một lần (loại khăn ni-lông mỏng)
  • 一次性胶纸桌布
  • 一次性膠紙桌布
  • Yīcì xìng jiāo zhǐ zhuōbù
  • Bạn biết từ này chưa?  Cái đòn gánh

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *