Quả nhãn

  • 龙眼
  • 龍眼
  • Lóngyǎn




Bạn biết từ này chưa?  Quả mít - Xơ mít

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *