Tay co thủy lực

tay co thuy luc

液压关门器 / 液壓關門器

Yèyā guānmén qì

液压自动关门器 / 液壓自動關門器

Yèyā zìdòng guānmén qì

闭门器 / 閉門器 / Bìmén qì

Door closer

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục PHỤ KIỆN

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Mời bạn nghe nội dung Admin dịch và đọc

Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!

 

 

Để lại một bình luận