Trợ cấp kinh tế

  • 经济补偿
  • 經濟補償
  • Jīngjì bǔcháng
  • *Dùng trong trường hợp bồi thường hợp đồng.
Bạn biết từ này chưa?  Đặt chỗ, đặt phòng theo nhóm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *