Trông trẻ

  • 看护儿童 (Động từ)
  • 看護兒童
  • Kānhù értóng

  • Sự (việc) trông trẻ
  • 儿童看护
  • 兒童看護
  • Értóng kānhù

  • Hợp đồng trông trẻ
  • 儿童看护合同
  • 兒童看護合同
  • Értóng kānhù hétóng
Bạn biết từ này chưa?  Khu dân cư

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *